--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đô trưởng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đô trưởng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đô trưởng
Your browser does not support the audio element.
+
(từ cũ) Lord Mayor
Lượt xem: 581
Từ vừa tra
+
đô trưởng
:
(từ cũ) Lord Mayor
+
cháy túi
:
(thông tục) Cleaned outcanh bạc cháy túito be cleaned out in a gambling session
+
kiêm
:
to holdkiêm nhiều chức vụto hold a plurity of offices
+
đánh đùng
:
All of a suddenĐánh đùng một cái, hắn đổi ý kiếnAll of a sudden, he changed his mind
+
asseverate
:
long trọng xác nhận, quả quyết, đoan chắc